
DDC
| 333.911 |
Nhan đề
| Directing the flow : a new approach to integrated water resources management |
Thông tin xuất bản
| 2006 |
Thông tin xuất bản
| Belgium;European communities |
Mô tả vật lý
| 52 p. :ill. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Environment |
Từ khóa tự do
| Water |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01609 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47604 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | FB71A241-A882-41B6-BA83-B57FA7EDD43A |
---|
005 | 202201101355 |
---|
008 | 220110s2006 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9279010247 |
---|
039 | |a20220110135550|banhnq|c20220110092329|danhnq|y20220110091946|zanhnq |
---|
082 | |a333.911|bDIR |
---|
245 | |aDirecting the flow :|ba new approach to integrated water resources management |
---|
260 | |c2006 |
---|
260 | |aBelgium;|bEuropean communities |
---|
300 | |a52 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aEnvironment |
---|
653 | |aWater |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01609 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0105thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01609
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.911 DIR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào