
DDC
| 333.911 |
Nhan đề
| Eu- Inco water research from FP 4to FP6(1994-2006) : a critical review |
Thông tin xuất bản
| Belgium :European Communities,2006 |
Mô tả vật lý
| 86 p. :ill. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Urban |
Từ khóa tự do
| Water |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01603 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 47598 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | CA5AC779-0470-4C7E-B7EF-1841614C4128 |
---|
005 | 202201100907 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9279010220 |
---|
039 | |a20220110090740|banhnq|y20220110090435|zanhnq |
---|
082 | |a333.911|bEU |
---|
245 | |aEu- Inco water research from FP 4to FP6(1994-2006) :|ba critical review |
---|
260 | |aBelgium :|bEuropean Communities,|c2006 |
---|
300 | |a86 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aUrban |
---|
653 | |aWater |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01603 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0106thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01603
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.911 EU
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào