
DDC
| 343 |
Tác giả CN
| Lewis, Richard C |
Nhan đề
| Contrance suretyship : from principles to practice / Richard C. Lewis |
Lần xuất bản
| 2nd ed |
Thông tin xuất bản
| New York :John Wiley & Sons, Inc,2000 |
Mô tả vật lý
| 207 p. :ill. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Construction |
Từ khóa tự do
| Contractors |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01587 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47585 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 12458F62-A683-480B-815A-FF838A7B0574 |
---|
005 | 202201100926 |
---|
008 | 220107s2000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471371351 |
---|
039 | |a20220110092634|bcuonglv|y20220107164703|zminhdn |
---|
082 | |a343|bLEW |
---|
100 | |aLewis, Richard C |
---|
245 | |aContrance suretyship :|bfrom principles to practice /|cRichard C. Lewis |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aNew York :|bJohn Wiley & Sons, Inc,|c2000 |
---|
300 | |a207 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aConstruction |
---|
653 | |aContractors |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01587 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/minhdn/bia101222/anoidung_16thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01587
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
343 LEW
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào