
DDC
| 363.6 |
Nhan đề
| Water supply systems security / Larry W. Mays Ph.D., P.E., P.h, Editor - in Chief |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw - Hill,2004 |
Mô tả vật lý
| ca 700p. :ill. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Security |
Từ khóa tự do
| Water |
Tác giả(bs) CN
| Mays, Larry W |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01548 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47547 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 8380FCE4-9E5F-41A3-A306-82A53E674CE3 |
---|
005 | 202201100914 |
---|
008 | 220107s2004 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071425314 |
---|
039 | |a20220110091450|bcuonglv|y20220107142643|zminhdn |
---|
082 | |a363.6|bWAT |
---|
245 | |aWater supply systems security /|cLarry W. Mays Ph.D., P.E., P.h, Editor - in Chief |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw - Hill,|c2004 |
---|
300 | |aca 700p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aSecurity |
---|
653 | |aWater |
---|
700 | |aMays, Larry W |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01548 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/minhdn/bia101222/anoidung_02thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01548
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.6 WAT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào