DDC
| 923.5 |
Nhan đề
| Nguyễn Văn Linh - Tổng Bí thư thời đầu đổi mới / Biên soạn: Vũ Khánh...[et al.], Dịch và hiệu đính tiếng Anh: Phạm Đình An, Marianne Brown |
Nhan đề khác
| Nguyễn Văn Linh - Party General Secretary Of The Early Renewal Period |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tấn,2009 |
Mô tả vật lý
| 196tr. ;25cm. |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp cách mạng |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Văn Linh |
Từ khóa tự do
| Thời kỳ đổi mới |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK05218-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4754 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E06FDD9F-2E15-431D-B750-D4409D75BEAE |
---|
005 | 201612071551 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935069202930|c250.000 |
---|
039 | |a20161207155209|bthuctap1|y20161207153015|zthuctap1 |
---|
082 | |a923.5|bNG-L |
---|
245 | |aNguyễn Văn Linh - Tổng Bí thư thời đầu đổi mới /|cBiên soạn: Vũ Khánh...[et al.], Dịch và hiệu đính tiếng Anh: Phạm Đình An, Marianne Brown |
---|
246 | |aNguyễn Văn Linh - Party General Secretary Of The Early Renewal Period |
---|
260 | |aH. :|bThông tấn,|c2009 |
---|
300 | |a196tr. ;|c25cm. |
---|
653 | |aSự nghiệp cách mạng |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aNguyễn Văn Linh |
---|
653 | |aThời kỳ đổi mới |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK05218-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK05218
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
923.5 NG-L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05219
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
923.5 NG-L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào