DDC
| 333.33 |
Tác giả CN
| Shim, Jae K |
Nhan đề
| Dictionnary of Real Estate / Jae K. Shim, Stephen W. Hartman, Joel G. Siegel. |
Thông tin xuất bản
| New York :John Wiley & Sons, Inc.,1996 |
Mô tả vật lý
| 307 p. ;23 cm. |
Tùng thư
| Business Dictionary series |
Từ khóa tự do
| Business |
Từ khóa tự do
| Dictionaries |
Tác giả(bs) CN
| Hartman, Stephen W. |
Tác giả(bs) CN
| Siegel, Joel G. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01533 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47531 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | DEC22034-88EA-46D8-8498-2C6B38A2DCD7 |
---|
005 | 202201071030 |
---|
008 | 220107s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471013366 |
---|
039 | |y20220107103005|zthuygt |
---|
082 | |a333.33|bSHI |
---|
100 | |aShim, Jae K |
---|
245 | |aDictionnary of Real Estate /|cJae K. Shim, Stephen W. Hartman, Joel G. Siegel. |
---|
260 | |aNew York :|bJohn Wiley & Sons, Inc.,|c1996 |
---|
300 | |a307 p. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aBusiness Dictionary series |
---|
653 | |aBusiness |
---|
653 | |aDictionaries |
---|
700 | |aHartman, Stephen W. |
---|
700 | |aSiegel, Joel G. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01533 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0088thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01533
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.33 SHI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|