
DDC
| 333.91 |
Nhan đề
| Water Resources handbook / Larry W . Mays Editor in Chief |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw - Hill,1996 |
Mô tả vật lý
| ca. 1000 p. :ill. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Resources |
Từ khóa tự do
| Water |
Tác giả(bs) CN
| Mays, Larry W |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01507 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47504 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 5F8712CC-A483-4932-B6DF-1CBA6CF16F67 |
---|
005 | 202201071304 |
---|
008 | 220106s1996 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070411506 |
---|
039 | |a20220107130345|bminhdn|y20220106161447|zminhdn |
---|
082 | |a333.91|bMAY |
---|
245 | |aWater Resources handbook /|cLarry W . Mays Editor in Chief |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw - Hill,|c1996 |
---|
300 | |aca. 1000 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aResources |
---|
653 | |aWater |
---|
700 | |aMays, Larry W |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01507 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/nv01507thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01507
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.91 MAY
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|