DDC
| 711.58 |
Nhan đề
| Quy hoạch xây dựng đơn vị ở / TS,KTS. Phạm Hùng Cường, GS.TSKH. Lâm Quang Cường, PGS.KTS Đặng Thái Hoàng, TS.KTS. Phạm Thúy Loan, TS.KTS. Đàm Thu Trang |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2006 |
Mô tả vật lý
| 222 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế đô thị |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng đơn vị ở |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang Cường |
Tác giả(bs) CN
| Đàm Thu Trang |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thúy Loan |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thái Hoàng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(320): GT59183-420, GT59883-964 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02051-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 475 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2FF1F005-2AE2-4E2D-AB03-6EE552B3E0D8 |
---|
005 | 201810170944 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20181017094440|bthuygt|c20181015161117|dhuongpt|y20160831092159|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a711.58|bQUY |
---|
245 | |aQuy hoạch xây dựng đơn vị ở /|cTS,KTS. Phạm Hùng Cường, GS.TSKH. Lâm Quang Cường, PGS.KTS Đặng Thái Hoàng, TS.KTS. Phạm Thúy Loan, TS.KTS. Đàm Thu Trang |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a222 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aThiết kế đô thị |
---|
653 | |aQuy hoạch xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng đơn vị ở |
---|
700 | |aPhạm Quang Cường |
---|
700 | |aĐàm Thu Trang |
---|
700 | |aPhạm Thúy Loan |
---|
700 | |aĐặng Thái Hoàng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(320): GT59183-420, GT59883-964 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02051-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/quyhoachxđonviothumbimage.jpg |
---|
890 | |a323|b292|c1|d14 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02051
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.58 QUY
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02052
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.58 QUY
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02053
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.58 QUY
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT59883
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 QUY
|
Giáo trình
|
242
|
|
|
|
5
|
GT59884
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 QUY
|
Giáo trình
|
243
|
|
|
|
6
|
GT59885
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 QUY
|
Giáo trình
|
244
|
|
|
|
7
|
GT59886
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 QUY
|
Giáo trình
|
245
|
|
|
|
8
|
GT59887
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 QUY
|
Giáo trình
|
246
|
|
|
|
9
|
GT59888
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 QUY
|
Giáo trình
|
247
|
|
|
|
10
|
GT59889
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 QUY
|
Giáo trình
|
248
|
|
|
|
|
|
|
|