DDC
| 923.2 |
Nhan đề
| Anh cả Nguyễn Lương Bằng / Biên soạn: Vũ Khánh...[et al.]; Dịch và biên tập tiếng Anh: Phạm Đình An, Marianne Brown |
Nhan đề khác
| The Eldest Brother Nguyễn Lương Bằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tấn,2009 |
Mô tả vật lý
| 167tr. :ảnh ;25cm. |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Lương Bằng |
Từ khóa tự do
| Phẩm chất đạo đức |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp cách mạng |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK05222-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4749 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 953AFE5D-DB7C-486F-BD34-267D418A696A |
---|
005 | 201612071554 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935069203746|c250.000 |
---|
039 | |a20161207155544|bthuctap1|c20161207154300|dthuctap1|y20161207151059|zthuctap1 |
---|
082 | |a923.2|bANH |
---|
245 | |aAnh cả Nguyễn Lương Bằng /|cBiên soạn: Vũ Khánh...[et al.]; Dịch và biên tập tiếng Anh: Phạm Đình An, Marianne Brown |
---|
246 | |aThe Eldest Brother Nguyễn Lương Bằng |
---|
260 | |aH. :|bThông tấn,|c2009 |
---|
300 | |a167tr. :|bảnh ;|c25cm. |
---|
653 | |aNguyễn Lương Bằng |
---|
653 | |aPhẩm chất đạo đức |
---|
653 | |aSự nghiệp cách mạng |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK05222-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05222
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
923.2 ANH
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05223
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
923.2 ANH
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào