DDC 338.040.3
Nhan đề Harrap's French and English business dictionary
Mô tả vật lý 316 p. ;cm.
Phụ chú 316 Pages include index
Từ khóa tự do English
Từ khóa tự do Business
Từ khóa tự do Dictionary
Địa chỉ TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01471
00000000nam#a2200000u##4500
00147468
00222
004F075E06E-17CF-45DE-BC89-C3C6AD09388E
005202201061035
008220106se008 xxu ang
0091 0
020 |a0071456643
039|a20220106103537|bhuyenht|y20220106100417|zhuyenht
082 |a338.040.3|bHAR
245 |aHarrap's French and English business dictionary
300 |a316 p. ;|ccm.
500 |a316 Pages include index
653 |aEnglish
653 |aBusiness
653 |aDictionary
852|aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01471
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0008thumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 NV01471 Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3 338.040.3 HAR Sách Ngoại Văn 1