
DDC
| 333.91 |
Tác giả CN
| Grigg, Neil S |
Nhan đề
| Water resources management : principles, regulations, and cases / Neil S. Grigg |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw - Hill,1996 |
Mô tả vật lý
| 540 p. :ill. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Resources |
Từ khóa tự do
| Water |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01466 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47463 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 516469E7-CE06-4215-A484-7756B0A0A31E |
---|
005 | 202201071258 |
---|
008 | 220106s1996 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007024782 |
---|
039 | |a20220107125727|bminhdn|y20220106093401|zminhdn |
---|
082 | |a333.91|bGRI |
---|
100 | |aGrigg, Neil S |
---|
245 | |aWater resources management :|bprinciples, regulations, and cases /|cNeil S. Grigg |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw - Hill,|c1996 |
---|
300 | |a540 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aResources |
---|
653 | |aWater |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01466 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/nv01466thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01466
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.91 GRI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào