DDC
| 333.91 |
Tác giả CN
| Arnell, Nigel |
Nhan đề
| Global Warming, River Flows and Water Resources / Nigel Arnell |
Thông tin xuất bản
| New York :John Wiley & Sons, Inc,1997 |
Mô tả vật lý
| 224 p. :ill. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| River |
Từ khóa tự do
| Water |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01450 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47447 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F4A33B58-CC59-4979-9C0E-9C5C8C2B3F24 |
---|
005 | 202201071335 |
---|
008 | 220105s1997 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471965995 |
---|
039 | |a20220107133436|bminhdn|y20220105162644|zminhdn |
---|
082 | |a333.91|bARN |
---|
100 | |aArnell, Nigel |
---|
245 | |aGlobal Warming, River Flows and Water Resources /|cNigel Arnell |
---|
260 | |aNew York :|bJohn Wiley & Sons, Inc,|c1997 |
---|
300 | |a224 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aRiver |
---|
653 | |aWater |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01450 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/nv01450thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01450
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.91 ARN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào