
DDC
| 307.1 |
Nhan đề
| Planning beyond 2000 / Edited by Phillip allmendinger michael chapman |
Thông tin xuất bản
| England :Wiley,1999 |
Mô tả vật lý
| 309 p. ;23 cm |
Từ khóa tự do
| 2000 |
Từ khóa tự do
| Allmendinger |
Từ khóa tự do
| Plan |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01448 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47445 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | D0E5675B-37F5-437A-8A0B-5A7828D2C0D3 |
---|
005 | 202201061437 |
---|
008 | 220105s1999 xxu ang |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471984418 |
---|
039 | |a20220106143759|bhuongpt|c20220105160624|dhuyenht|y20220105160559|zhuyenht |
---|
082 | |a307.1|bPLA |
---|
245 | |aPlanning beyond 2000 /|cEdited by Phillip allmendinger michael chapman |
---|
260 | |aEngland :|bWiley,|c1999 |
---|
300 | |a309 p. ;|c23 cm |
---|
653 | |a2000 |
---|
653 | |aAllmendinger |
---|
653 | |aPlan |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01448 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01448
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
307.1 PLA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào