DDC 500.2
Nhan đề Engineering against fatigue / J .H Beynon, M .W Brown, R. A. Smith, T.C. Lindley, B. Tomkins
Thông tin xuất bản Rotterdam :A.A.Balkema,1991
Mô tả vật lý xiv, 727 p. :ill ;30 cm.
Từ khóa tự do Engineering
Từ khóa tự do Fatigue
Tác giả(bs) CN Brown. M .W
Tác giả(bs) CN Smith. R. A
Tác giả(bs) CN Tomkins. B.
Tác giả(bs) CN Lindley. T.C
Địa chỉ TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01419
00000000nam#a2200000u##4500
00147416
00222
004C3B47220-619B-4D89-A5A8-47316A1D7379
005202112301601
008211230s1991 ne eng
0091 0
020 |a9054109696
039|a20211230160114|bhuongpt|y20211230160006|zhuongpt
082 |a500.2|bENG
245 |aEngineering against fatigue /|cJ .H Beynon, M .W Brown, R. A. Smith, T.C. Lindley, B. Tomkins
260 |aRotterdam :|bA.A.Balkema,|c1991
300 |axiv, 727 p. :|bill ;|c30 cm.
653 |aEngineering
653 |aFatigue
700 |aBrown. M .W
700 |aSmith. R. A
700 |aTomkins. B.
700|aLindley. T.C
852|aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01419
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2021/scan0051thumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 NV01419 Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3 500.2 ENG Sách Ngoại Văn 1