DDC
| 510.246 |
Tác giả CN
| Stroud. K. A |
Nhan đề
| Enginerring mathematics : Programmes and problems / Stroud. K. A |
Lần xuất bản
| Third edition |
Thông tin xuất bản
| Macmillan,1987 |
Mô tả vật lý
| xix, 951 p. :ill ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Enginerring mathematics |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01417 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47414 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 5E75CF71-909B-4764-BBD8-D60B1EF641EA |
---|
005 | 202112301530 |
---|
008 | 211230s1987 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0333448863 |
---|
039 | |y20211230153042|zhuongpt |
---|
082 | |a510.246|bSTR |
---|
100 | |aStroud. K. A |
---|
245 | |aEnginerring mathematics :|bProgrammes and problems /|cStroud. K. A |
---|
250 | |aThird edition |
---|
260 | |bMacmillan,|c1987 |
---|
300 | |axix, 951 p. :|bill ;|c20 cm. |
---|
653 | |aEnginerring mathematics |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01417 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2021/scan0049thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01417
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
510.246 STR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào