
DDC
| 503 |
Nhan đề
| McGraw-Hill concise encyclopedia of science and technology. Vol. 2 |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2009 |
Mô tả vật lý
| ca. 1500 p. :ill. ;27 cm. |
Phụ chú
| Includes bibliographical references and index |
Từ khóa tự do
| Technology |
Từ khóa tự do
| Encyclopedias |
Từ khóa tự do
| Science |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01410 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 47406 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 286D86C6-B7EE-45E3-9052-2C45F9230DE9 |
---|
005 | 202202181003 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071613682 |
---|
039 | |a20220218100329|blinhnm|c20211229155402|dlinhnm|y20211229154442|zlinhnm |
---|
082 | |a503|bMCG (2) |
---|
245 | |aMcGraw-Hill concise encyclopedia of science and technology.|nVol. 2 |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2009 |
---|
300 | |aca. 1500 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
653 | |aTechnology |
---|
653 | |aEncyclopedias |
---|
653 | |aScience |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01410 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2021/scan0067thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01410
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
503 MCG (2)
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào