|
000 | 01435nam a22003254a 4500 |
---|
001 | 47363 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 5CC3D0B9-D28D-413F-8025-5591AAD4EF29 |
---|
005 | 202201111521 |
---|
008 | 990514s2000 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471332844 (alk. paper) |
---|
039 | |a20220111152136|bcuonglv|y20211227105757|zthuydh |
---|
082 | 00|a658.5|221|bBIE|221 |
---|
100 | 1 |aBierma, Thomas J. |
---|
245 | 10|aChemical management :|breducing waste and cost through innovative supply strategies /|cThomas J. Bierma and Francis L. Waterstraat. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c2000. |
---|
300 | |axvii, 326 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aChemicals|xManagement. |
---|
650 | 0|aIndustrial ecology. |
---|
650 | 0|aWaste minimization. |
---|
700 | 1 |aWaterstraat, Frank. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01394 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia110122-1/anoidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01394
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.5 BIE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào