| 000 | 02373nas a2200601 a 4500 |
---|
001 | 47302 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 0B5070FD-B7E5-4DDC-B67B-18006B921B54 |
---|
005 | 202201111005 |
---|
008 | 211223s19689999nyu x 0 a0eng c |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220111100529|bcuonglv|c20211223094028|dthuydh|y20211223093923|zthuydh |
---|
082 | 04|a660.28|bADV |
---|
245 | 00|aAdvances in chemical engineering.|nVolume 7 /|cThomas B. Drew...[et.al] |
---|
260 | |aNew York :|bAcademic Press,|c1968 |
---|
300 | |avolumes :413 p :|billustrations, diagrams, tables ;|c24 cm |
---|
650 | 0|aChemical engineering. |
---|
650 | 17|aChemische technologie.|2gtt |
---|
650 | 17|aProcestechnologie.|2gtt |
---|
700 | 1 |aDrew, Thomas Bradford,|d1902-|eeditor. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01384 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia100122/anoidung_25thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01384
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
660.28 ADV
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|