| 000 | 01061nam a22002891 4500 |
---|
001 | 47300 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 45B4E2E3-AC8C-427F-A3DC-80446E2D0138 |
---|
005 | 202201111004 |
---|
008 | 711108m19711974nyua bd 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471809993 (v. 10) |
---|
039 | |a20220111100448|bcuonglv|y20211223092843|zthuydh |
---|
082 | 00|a543.003|bSNE |
---|
100 | |aSnell, Foster Dee,|d1898 |
---|
245 | 00|aEncyclopedia of industrial chemical analysis,.|nVolume 12 /|cedited by Foster Dee Snell and Leslie S Ettre. |
---|
260 | |aNew York, :|bInterscience Publishers,|c1971 |
---|
300 | |a618 p. :|billus. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0|aChemistry, Analytic|xDictionaries. |
---|
650 | 0|aChemistry, Technical|xDictionaries. |
---|
700 | 1 |aEttre, Leslie S.,|eed. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01382 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia100122/anoidung_24thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01382
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
543.003 SNE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|