DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Dương Học Hải |
Nhan đề
| Thiết kế đường ô tô /. Tập 2, Nền mặt đường và công trình thoát nước /GS.TS Dương Học Hải, GS.TS Nguyễn Xuân Trục. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Hệ thống thoát nước |
Từ khóa tự do
| Nền đường |
Từ khóa tự do
| Áo đường cứng |
Từ khóa tự do
| Áo đường mềm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Trục |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(248): GT39186-327, GT39336-441 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01826-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 473 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FC1D4580-F2AB-4B7F-BE22-D6081EEA8713 |
---|
005 | 201810170925 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28200 |
---|
039 | |a20181017092554|blinhnm|c20181015163153|dlinhnm|y20160831092008|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bDƯ-H (2) |
---|
100 | |aDương Học Hải|cGS.TS |
---|
245 | |aThiết kế đường ô tô /.|nTập 2,|pNền mặt đường và công trình thoát nước /|cGS.TS Dương Học Hải, GS.TS Nguyễn Xuân Trục. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a247tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aHệ thống thoát nước |
---|
653 | |aNền đường |
---|
653 | |aÁo đường cứng |
---|
653 | |aÁo đường mềm |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Trục |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(248): GT39186-327, GT39336-441 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01826-8 |
---|
890 | |a251|b227|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01826
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DƯ-H (2)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01827
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DƯ-H (2)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01828
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DƯ-H (2)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT39186
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H (2)
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
5
|
GT39187
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H (2)
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:20-01-2025
|
|
|
6
|
GT39188
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H (2)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT39189
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H (2)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT39190
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H (2)
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
9
|
GT39191
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H (2)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT39192
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H (2)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|