| 000 | 01453nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 47296 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 672F333F-A9BF-4CCC-BC0E-6C710506A54C |
---|
005 | 202501031617 |
---|
008 | 970226s1998 maua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0256218951 (international ed.) |
---|
039 | |a20250103161927|bthuydh|c20250102145217|dthuydh|y20211223085147|zthuydh |
---|
082 | 00|a658.8342|bHAW|221 |
---|
100 | 1 |aHawkins, Del I. |
---|
245 | 10|aConsumer behavior :|bbuilding marketing strategy /|cDel I. Hawkins, Roger J. Best, Kenneth A. Coney. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bMcGraw-Hill,|c1998. |
---|
300 | |axxv, 760 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. + |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aConsumer behavior|zUnited States. |
---|
650 | 00|aConsumer behavior|zUnited States|xCase studies. |
---|
650 | 00|aMarket surveys|zUnited States. |
---|
700 | 1 |aBest, Roger J. |
---|
700 | 1 |aConey, Kenneth A. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01378 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia100122/anoidung_21thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01378
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.8342 HAW
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|