
DDC
| 621.384 |
Tác giả CN
| Herry Chou |
Nhan đề
| CCNA Cisco Certified network associate wirelee study guide (exam 640-721) / Chou. Herry, Kang. Michael |
Thông tin xuất bản
| New York :Mc Grawhill,2010 |
Mô tả vật lý
| xxxii. 527 p. :ill ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Network associate |
Từ khóa tự do
| Wireless |
Tác giả(bs) CN
| Michael. Kang |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01369 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47287 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 627C2F02-FC5D-4A4D-A6BA-AC90D93F7B6C |
---|
005 | 202202231547 |
---|
008 | 211222s2010 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071701495 |
---|
039 | |a20220223154707|bhuongpt|y20211222151919|zhuongpt |
---|
082 | |a621.384|bCHO |
---|
100 | |aHerry Chou |
---|
245 | |aCCNA Cisco Certified network associate wirelee study guide (exam 640-721) /|cChou. Herry, Kang. Michael |
---|
260 | |aNew York :|bMc Grawhill,|c2010 |
---|
300 | |axxxii. 527 p. :|bill ;|c24cm. |
---|
653 | |aNetwork associate |
---|
653 | |aWireless |
---|
700 | |aMichael. Kang |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01369 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2021/scan0031thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01369
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.384 CHO
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào