|
000 | 00749nam a22002531 4500 |
---|
001 | 47277 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 29017C8D-3FC1-42CD-9986-048C77D6C09F |
---|
005 | 202201110951 |
---|
008 | 711129s1962 nyua b 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220111095217|bcuonglv|y20211222142833|zthuydh |
---|
082 | |a658.23|bMOO |
---|
100 | 1 |aMoore, James Mendon,|d1925- |
---|
245 | 10|aPlant layout and design. |
---|
260 | |aNew York, :|bMacmillan,|c1962 |
---|
300 | |a566 p. :|billus. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliography. |
---|
650 | 0|aFactories|xDesign and construction. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01359 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia100122/anoidung_10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01359
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.23 MOO
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào