
DDC
| 658.1511 |
Tác giả CN
| Whitecotton, Stacey. |
Nhan đề
| Managerial accounting / Stacey Whitecotton, Robert Libby, Fred Phillips. |
Thông tin xuất bản
| Boston :McGraw-Hill Irwin,2011. |
Mô tả vật lý
| xxix, 554 p. :ill., (some col.) ;29 cm. |
Phụ chú
| Includes indexes. |
Thuật ngữ chủ đề
| Managerial accounting. |
Tác giả(bs) CN
| Libby, Robert. |
Tác giả(bs) CN
| Phillips, Fred. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01354 |
|
000 | 01012nam a22002654a 4500 |
---|
001 | 47272 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 54837751-BF57-40C2-9E09-C6823FA705DC |
---|
005 | 202501031615 |
---|
008 | 091022s2011 maua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0078110777 (alk. paper) |
---|
020 | |a9780078110771 (alk. paper) |
---|
039 | |a20250103161638|bthuydh|c20250102144851|dthuydh|y20211222112603|zTHUYDH |
---|
082 | 00|a658.1511|bWHI|223 |
---|
100 | 1 |aWhitecotton, Stacey. |
---|
245 | 10|aManagerial accounting /|cStacey Whitecotton, Robert Libby, Fred Phillips. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2011. |
---|
300 | |axxix, 554 p. :|bill., (some col.) ;|c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 0|aManagerial accounting. |
---|
700 | 1 |aLibby, Robert. |
---|
700 | 1 |aPhillips, Fred. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01354 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia100122/anoidung_05thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Không có liên kết tài liệu số nào