
DDC
| 363.70068 |
Nhan đề
| Cơ sở khoa học và thực tiễn trong việc lập kế hoạch và quản lý môi trường : Sách chuyên khảo / GS.TS Đặng Kim chi... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2011 |
Mô tả vật lý
| 542 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Công trình được biên soạn và xuất bản với sự tài trợ của Danida (Vương quốc Đan Mạch) |
Tóm tắt
| Tổng hợp các công trình nghiên cứu, thực tiễn về lập kế hoạch và quản lý môi trường |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Kim Chi |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Chí Thành |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thị Thu Hằng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06778-80 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 47217 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A4CC05B9-6973-4451-8B74-19181623D884 |
---|
005 | 202201101609 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220110160954|blinhnm|c20211217103018|dlinhnm|y20211217102609|zlinhnm |
---|
082 | |a363.70068|bCƠ-S |
---|
245 | |aCơ sở khoa học và thực tiễn trong việc lập kế hoạch và quản lý môi trường :|bSách chuyên khảo /|cGS.TS Đặng Kim chi... [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2011 |
---|
300 | |a542 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aCông trình được biên soạn và xuất bản với sự tài trợ của Danida (Vương quốc Đan Mạch) |
---|
520 | |aTổng hợp các công trình nghiên cứu, thực tiễn về lập kế hoạch và quản lý môi trường |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
700 | |aĐặng Kim Chi |
---|
700 | |aTrần Đức Viên |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Lâm |
---|
700 | |aPhạm Chí Thành |
---|
700 | |aĐinh Thị Thu Hằng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06778-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2021/scan0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK06778
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.70068 CƠ-S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06779
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.70068 CƠ-S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06780
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.70068 CƠ-S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|