DDC
| 728 |
Tác giả CN
| Hoàng Anh |
Nhan đề
| Kiến trúc nhà ở xã hội tôi thiểu tại Hà Nội :Luận án Tiến sỹ chuyên ngành Kiến trúc; Mã số: 9580101 /Hoàng Anh; Cán bộ hướng dẫn: GS.TS.KTS Nguyễn Việt Châu, GS.TS.KTS Doãn Minh Khôi, PGS.TS.KTS Nguyễn Quang Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :ĐHXDHN,2021 |
Mô tả vật lý
| 150tr. :phụ lục ;30cm. |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch nhà ở |
Từ khóa tự do
| Nhà ở |
Môn học
| Kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Châu |
Tác giả(bs) CN
| Doãn Minh Khôi |
Địa chỉ
| TVXDKho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3(1): LA00266 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 47205 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | C16E589A-C061-4585-BCA8-7E807A9FB122 |
---|
005 | 202112161020 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211216101858|bhuongpt|y20211216101646|zhuongpt |
---|
082 | |a728|bHO-A |
---|
100 | |aHoàng Anh |
---|
245 | |aKiến trúc nhà ở xã hội tôi thiểu tại Hà Nội :|bLuận án Tiến sỹ chuyên ngành Kiến trúc; Mã số: 9580101 /|cHoàng Anh; Cán bộ hướng dẫn: GS.TS.KTS Nguyễn Việt Châu, GS.TS.KTS Doãn Minh Khôi, PGS.TS.KTS Nguyễn Quang Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐHXDHN,|c2021 |
---|
300 | |a150tr. :|bphụ lục ;|c30cm. |
---|
653 | |aQuy hoạch nhà ở |
---|
653 | |aNhà ở |
---|
690 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aNguyễn Quang Minh |
---|
700 | |aNguyễn Việt Châu |
---|
700 | |aDoãn Minh Khôi |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3|j(1): LA00266 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tiensi/nhap2019/tranductrungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
LA00266
|
Kho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3
|
728 HO-A
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào