DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Chiêu |
Nhan đề
| Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Trần Tuấn Hiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2001 |
Mô tả vật lý
| 312tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Kết cấu cầu |
Từ khóa tự do
| Kết cấu cống |
Tác giả(bs) CN
| Trần Tuấn Hiệp |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(48): GT40812-59 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01823-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 472 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ADE70666-9DE1-4ACB-97AD-8A35B78BE2BD |
---|
005 | 201810170931 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20181017093149|blinhnm|c20181015161616|dlinhnm|y20160831091543|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn Quang Chiêu |
---|
245 | |aThiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ô tô /|cNguyễn Quang Chiêu, Trần Tuấn Hiệp |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2001 |
---|
300 | |a312tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aKết cấu cầu |
---|
653 | |aKết cấu cống |
---|
700 | |aTrần Tuấn Hiệp |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(48): GT40812-59 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01823-5 |
---|
890 | |a51|b18|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01823
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01824
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01825
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT40857
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
5
|
GT40858
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
6
|
GT40859
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
7
|
GT40812
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT40813
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
GT40814
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT40815
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|