DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Lê, Hồng Thái |
Nhan đề
| Tổ chức thi công xây dựng/ TS. Lê Hồng Thái |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thi công xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tổ chức xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(177): GT51597-747, GT51749-50, GT58273-85, GT79747-50, GT83163-9 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(4): TK01820-2, TK07416 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 471 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EFC559EE-CCA6-4567-8EE7-697C66FD2C1F |
---|
005 | 202007071453 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 |
---|
039 | |a20200707145308|bthuydh|c20181116135952|dhoadt|y20160831091422|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bLÊ-T |
---|
100 | |aLê, Hồng Thái|cTS. |
---|
245 | |aTổ chức thi công xây dựng/|cTS. Lê Hồng Thái |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a211 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThi công xây dựng |
---|
653 | |aTổ chức xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(177): GT51597-747, GT51749-50, GT58273-85, GT79747-50, GT83163-9 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK01820-2, TK07416 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/tochucthicongxdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a181|b775|c1|d126 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01820
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 LÊ - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01821
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 LÊ - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01822
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 LÊ - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT51597
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 LÊ - T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
5
|
GT51598
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 LÊ - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT51599
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 LÊ - T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
7
|
GT51600
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 LÊ - T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:17-01-2025
|
|
|
8
|
GT51601
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 LÊ - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT51602
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 LÊ - T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:30-09-2024
|
|
|
10
|
GT51603
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 LÊ - T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:25-01-2025
|
|
|
|
|
|
|