
DDC
| 720 |
Tác giả CN
| Đoàn Như Kim |
Nhan đề
| Tiếng Pháp chuyên ngành kiến trúc = Le Francais de spe'cialite' dc I' Architecture / Đoàn Như Kim, Tống Ngọc Tú |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2021 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. :ảnh ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu thuật ngữ chuyên ngành tiếng Pháp tổng quát nhất về Kiến trúc và Nhà ở, Quy hoạch đô thị, Kiến trúc môi trường; giới thiệu các công trình kiến trúc nổi tiếng tại Pháp và thế giới |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Tống Ngọc Tú |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(97): GT89433-529 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06763-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 47096 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AC678B66-E12C-4B20-829D-BB51F4403510 |
---|
005 | 202203221014 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046718772|c330000 |
---|
039 | |a20220322101427|blinhnm|c20211217101613|dhuongpt|y20211123152813|zlinhnm |
---|
082 | |a720|bĐO-K |
---|
100 | |aĐoàn Như Kim |
---|
245 | |aTiếng Pháp chuyên ngành kiến trúc = Le Francais de spe'cialite' dc I' Architecture /|cĐoàn Như Kim, Tống Ngọc Tú |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2021 |
---|
300 | |a152 tr. :|bảnh ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu thuật ngữ chuyên ngành tiếng Pháp tổng quát nhất về Kiến trúc và Nhà ở, Quy hoạch đô thị, Kiến trúc môi trường; giới thiệu các công trình kiến trúc nổi tiếng tại Pháp và thế giới |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aTống Ngọc Tú |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(97): GT89433-529 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06763-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2020/tiengphapchuyennganhkientructhumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|c1|b31|d27 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT89433
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐO-K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
GT89438
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐO-K
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT89481
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐO-K
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
4
|
GT89482
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐO-K
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
|
5
|
GT89483
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐO-K
|
Giáo trình
|
54
|
Hạn trả:31-05-2024
|
|
|
6
|
GT89484
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐO-K
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
7
|
GT89485
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐO-K
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
|
8
|
GT89486
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐO-K
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
|
9
|
GT89487
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐO-K
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
|
10
|
GT89488
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐO-K
|
Giáo trình
|
59
|
|
|
|
|
|
|
|