 |
DDC
| 696.1 | |
Nhan đề
| Cấp thoát nước trong nhà và công trình / TS. Nguyễn Phương Thảo (chủ biên) ... [et al.] | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2020 | |
Mô tả vật lý
| 284 tr. :ảnh ;27 cm. | |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản liên quan đến thiết kế, thi công và quản lý hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình | |
Từ khóa tự do
| Công trình xây dựng | |
Từ khóa tự do
| Cấp thoát nước | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Thảo | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hùng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tín | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Anh | |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoài Sơn | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(97): GT89336-432 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06760-2 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 47095 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | BA0B4EB3-6782-4BCF-997C-D58D6184467E |
|---|
| 005 | 202310231007 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c199000 |
|---|
| 039 | |a20231023100713|blinhnm|c20220110161315|dlinhnm|y20211109095033|zhuongpt |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a696.1|bCÂP |
|---|
| 245 | |aCấp thoát nước trong nhà và công trình /|cTS. Nguyễn Phương Thảo (chủ biên) ... [et al.] |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2020 |
|---|
| 300 | |a284 tr. :|bảnh ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản liên quan đến thiết kế, thi công và quản lý hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình |
|---|
| 653 | |aCông trình xây dựng |
|---|
| 653 | |aCấp thoát nước |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Phương Thảo |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Văn Hùng |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Văn Tín |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Việt Anh |
|---|
| 700 | |aTrần, Hoài Sơn |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(97): GT89336-432 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06760-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2021/capthoatnuoctrongnhavactthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a100|b358|c1|d198 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT89382
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
696.1 CÂP
|
Giáo trình
|
50
|
Hạn trả:22-07-2024
|
|
|
|
2
|
GT89383
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
696.1 CÂP
|
Giáo trình
|
51
|
Hạn trả:24-07-2025
|
|
|
|
3
|
GT89384
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
696.1 CÂP
|
Giáo trình
|
52
|
Hạn trả:08-01-2024
|
|
|
|
4
|
GT89385
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
696.1 CÂP
|
Giáo trình
|
53
|
Hạn trả:17-06-2024
|
|
|
|
5
|
GT89386
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
696.1 CÂP
|
Giáo trình
|
54
|
Hạn trả:20-03-2026
|
|
|
|
6
|
GT89387
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
696.1 CÂP
|
Giáo trình
|
55
|
Hạn trả:01-06-2025
|
|
|
|
7
|
GT89388
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
696.1 CÂP
|
Giáo trình
|
56
|
Hạn trả:20-03-2026
|
|
|
|
8
|
GT89389
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
696.1 CÂP
|
Giáo trình
|
57
|
Hạn trả:17-03-2023
|
|
|
|
9
|
GT89390
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
696.1 CÂP
|
Giáo trình
|
58
|
Hạn trả:17-03-2023
|
|
|
|
10
|
GT89391
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
696.1 CÂP
|
Giáo trình
|
59
|
Hạn trả:19-01-2024
|
|
|
|
|
|
|