DDC
| 627.58 |
Nhan đề
| Công nghệ mới chống xói lở và bảo vệ bờ biển / TS. Bạch Dương (chủ biên)... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2020 |
Mô tả vật lý
| 252tr. :minh họa ;27cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về công nghệ mới chống xói lở và bảo vệ bờ biển; các yếu tố động lực vùng ven biển; đê ngầm giảm sóng; kè bảo vệ bờ; nuôi bãi nhân tạo và một số kết cấu công trình ven biển khác |
Từ khóa tự do
| Bờ biển |
Từ khóa tự do
| Sụt lở |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quốc Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Bạch Dương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Minh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Mạnh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(27): GT89252-78 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06757-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 47027 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 59624FD3-CF5E-42E9-BCC6-199B66E95B4A |
---|
005 | 202112171607 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048237226|c138000 |
---|
039 | |a20211217160713|blinhnm|c20210714153310|dlinhnm|y20210714153246|zlinhnm |
---|
082 | |a627.58|bCÔN |
---|
245 | |aCông nghệ mới chống xói lở và bảo vệ bờ biển /|cTS. Bạch Dương (chủ biên)... [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2020 |
---|
300 | |a252tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
520 | |aTổng quan về công nghệ mới chống xói lở và bảo vệ bờ biển; các yếu tố động lực vùng ven biển; đê ngầm giảm sóng; kè bảo vệ bờ; nuôi bãi nhân tạo và một số kết cấu công trình ven biển khác |
---|
653 | |aBờ biển |
---|
653 | |aSụt lở |
---|
700 | |aVũ Quốc Hưng |
---|
700 | |aBạch Dương |
---|
700 | |aNguyễn Anh Tuấn |
---|
700 | |aVũ Minh Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Đức Mạnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(27): GT89252-78 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06757-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2021/congnghemoichongxoilovabaobvebobienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b1|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06757
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.58 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06758
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.58 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06759
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.58 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT89252
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
GT89253
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
GT89254
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
GT89255
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT89256
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
GT89257
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT89258
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|