|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 470 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EE3FE4A4-E19F-487F-BA15-9F85F4AE0EF4 |
---|
005 | 201610070930 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78,000 |
---|
039 | |a20161007093337|bthuctap1|y20160831091244|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a620.144|bBA - T |
---|
100 | |aBạch Đình Thiên|cPGS. TS. |
---|
245 | |aCông nghệ thủy tinh xây dựng /|cPGS. TS. Bạch Đình Thiên |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a555 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThủy tinh xây dựng |
---|
653 | |aCấu trúc của thủy tinh |
---|
653 | |aNguyên liệu dùng trong thủy tinh |
---|
653 | |aNhiên liệu dùng trong thủy tinh |
---|
653 | |aTính chất của thủy tinh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01817-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01817
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.144BA - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01818
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.144 BA - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01819
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.144 BA - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào