DDC
| 628.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Việt Anh |
Nhan đề
| Bể tự hoại : Sách chuyên khảo / PGS.TS Nguyễn Việt Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2017 |
Mô tả vật lý
| 184tr. :minh họa ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức về lưu lượng, thành phần và tính chất dòng nước thải hộ gia đình. Cơ sở khoa học và nguyên tắc thiết kế bể tự hoại. Các loại bể tự hoại có ngăn lọc. Xây dựng, vận hành, quản lý phân bùn và hệ thống thoát nước bể tự hoại |
Từ khóa tự do
| Bể tự hoại |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(32): GT89215-46 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06739-41 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46941 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 17DBE7D7-7E8C-49E3-9140-D6909E130DB1 |
---|
005 | 202107061341 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978604822819 |
---|
039 | |y20210706134109|zlinhnm |
---|
082 | |a628.4|bNG-A |
---|
100 | |aNguyễn Việt Anh |
---|
245 | |aBể tự hoại :|bSách chuyên khảo /|cPGS.TS Nguyễn Việt Anh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2017 |
---|
300 | |a184tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức về lưu lượng, thành phần và tính chất dòng nước thải hộ gia đình. Cơ sở khoa học và nguyên tắc thiết kế bể tự hoại. Các loại bể tự hoại có ngăn lọc. Xây dựng, vận hành, quản lý phân bùn và hệ thống thoát nước bể tự hoại |
---|
653 | |aBể tự hoại |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(32): GT89215-46 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06739-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2021/6-7-2021/scan0008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a35|c1|b4|d52 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06739
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.4 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06740
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.4 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06741
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.4 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT89215
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
GT89216
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
GT89217
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
GT89218
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT89219
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
GT89220
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT89221
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|