DDC
| 628.36 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Việt Anh |
Nhan đề
| Xử lý bùn của trạm xử lý nước thải / PGS.TS. Nguyễn Việt Anh (chủ biên), Bùi Thị Thủy, Vũ Thị Minh Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2017 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 305-315 |
Tóm tắt
| Đề cập những kiến thức cơ bản về nguồn gốc phát sinh, thành phần, tính chất bùn từ trạm xử lý nước thải, các phương pháp xử lý bùn mới nhất hiện nay, cách tính toán và vận hành các công trình xử lý bùn, phương pháp xử lý bùn bằng phân hủy sinh học kỵ khí |
Thuật ngữ chủ đề
| Xử lý nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Bùn thải |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Minh Thanh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(7): GT89208-14 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06736-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46940 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 06467751-2E44-4045-ABB0-512D692C794B |
---|
005 | 202311011550 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231101155037|blinhnm|c20231011152257|dlinhnm|y20210706132822|zlinhnm |
---|
082 | |a628.36|bNG-A |
---|
100 | |aNguyễn, Việt Anh |
---|
245 | |aXử lý bùn của trạm xử lý nước thải /|cPGS.TS. Nguyễn Việt Anh (chủ biên), Bùi Thị Thủy, Vũ Thị Minh Thanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2017 |
---|
300 | |a315 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 305-315 |
---|
520 | |aĐề cập những kiến thức cơ bản về nguồn gốc phát sinh, thành phần, tính chất bùn từ trạm xử lý nước thải, các phương pháp xử lý bùn mới nhất hiện nay, cách tính toán và vận hành các công trình xử lý bùn, phương pháp xử lý bùn bằng phân hủy sinh học kỵ khí |
---|
650 | |aXử lý nước |
---|
650 | |aBùn thải |
---|
700 | |aBùi, Thị Thủy |
---|
700 | |aVũ, Thị Minh Thanh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(7): GT89208-14 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06736-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang 10/11.10.230008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|c1|b15|d45 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06736
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06737
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06738
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT89208
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:13-06-2024
|
|
|
5
|
GT89209
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:10-03-2025
|
|
|
6
|
GT89210
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:08-07-2023
|
|
|
7
|
GT89211
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:12-04-2025
|
|
|
8
|
GT89212
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:27-03-2025
|
|
|
9
|
GT89213
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:27-03-2025
|
|
|
10
|
GT89214
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:28-02-2025
|
|
|
|
|
|
|