DDC
| 697.93 |
Nhan đề
| Các giải pháp thiết kế cơ - điện trong công trình xanh / GS.TS. Nguyễn Việt Anh (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2019 |
Mô tả vật lý
| 598 tr. :minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các giải pháp kỹ thuật đặc trưng, tập trung vào nội dung cơ - điện như thoát nước, thông gió, điều hòa không khí, cấp nhiệt, chiếu sáng, quản lý chất thải rắn trong thiết kế, quản lý vận hành khai thác công trình dân dụng theo hướng "công trình xanh", đáp ứng yêu cầu tối sử dụng năng lượng và các tài nguyên khác một cách hiệu quả, tiết kiệm |
Từ khóa tự do
| Chiếu sáng |
Từ khóa tự do
| Cấp nhiệt |
Từ khóa tự do
| Điều hòa không khí |
Từ khóa tự do
| Công trình xanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Trung |
Tác giả(bs) CN
| Trần Ngọc Quang |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Hiền Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Viết Cường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phương Thảo |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(17): GT89191-207 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06733-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46939 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C9E383E5-9A4F-45D9-AFCF-19AF73163CDC |
---|
005 | 202203280909 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048229498|c285000 |
---|
039 | |a20220328090914|blinhnm|y20210706130911|zlinhnm |
---|
082 | |a697.93|bCAC |
---|
245 | |aCác giải pháp thiết kế cơ - điện trong công trình xanh /|cGS.TS. Nguyễn Việt Anh (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2019 |
---|
300 | |a598 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các giải pháp kỹ thuật đặc trưng, tập trung vào nội dung cơ - điện như thoát nước, thông gió, điều hòa không khí, cấp nhiệt, chiếu sáng, quản lý chất thải rắn trong thiết kế, quản lý vận hành khai thác công trình dân dụng theo hướng "công trình xanh", đáp ứng yêu cầu tối sử dụng năng lượng và các tài nguyên khác một cách hiệu quả, tiết kiệm |
---|
653 | |aChiếu sáng |
---|
653 | |aCấp nhiệt |
---|
653 | |aĐiều hòa không khí |
---|
653 | |aCông trình xanh |
---|
700 | |aNguyễn Việt Anh |
---|
700 | |aNguyễn Thành Trung |
---|
700 | |aTrần Ngọc Quang |
---|
700 | |aBùi Thị Hiếu |
---|
700 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
700 | |aTrần Thị Hiền Hoa |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hùng |
---|
700 | |aĐinh Viết Cường |
---|
700 | |aNguyễn Phương Thảo |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(17): GT89191-207 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06733-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2021/6-7-2021/scan0006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|c1|b27|d71 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06733
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697.93 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06734
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697.93 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06735
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697.93 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT89191
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:02-05-2025
|
|
|
5
|
GT89192
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:08-01-2024
|
|
|
6
|
GT89193
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:02-09-2024
|
|
|
7
|
GT89194
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:03-05-2024
|
|
|
8
|
GT89195
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT89196
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:13-01-2023
|
|
|
10
|
GT89197
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:21-03-2024
|
|
|
|
|
|
|