DDC
| 621.8 |
Nhan đề
| Hướng dẫn đồ án máy và cơ giới hóa công tác bê tông / GVC.ThS. Nguyễn Kiếm Anh (chủ biên)... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2021 |
Mô tả vật lý
| 170 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giúp sinh viên vận dụng các kiến thức đã học để hoàn thành bản đồ án thiết kế theo một chuyên đề nhất định |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng |
Từ khóa tự do
| Đồ án |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Mạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kiếm Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Cường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Nhi |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(17): GT89157-73 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06727-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46937 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5BE5C604-ECC7-4E25-B912-EA42D4B1BF93 |
---|
005 | 202204071041 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046718888|c215000 |
---|
039 | |a20220407104213|bhuongpt|c20220328091452|dlinhnm|y20210706104600|zlinhnm |
---|
082 | |a621.8|bHƯƠ |
---|
245 | |aHướng dẫn đồ án máy và cơ giới hóa công tác bê tông /|cGVC.ThS. Nguyễn Kiếm Anh (chủ biên)... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2021 |
---|
300 | |a170 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiúp sinh viên vận dụng các kiến thức đã học để hoàn thành bản đồ án thiết kế theo một chuyên đề nhất định |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aĐồ án |
---|
700 | |aTrần Đức Hiếu |
---|
700 | |aNguyễn Văn Mạnh |
---|
700 | |aNguyễn Kiếm Anh |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Cường |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Nhi |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(17): GT89157-73 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06727-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang4/huong07.04.22thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|c1|b18|d35 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06727
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06728
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06729
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT89157
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
GT89158
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:05-02-2024
|
|
|
6
|
GT89159
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
GT89160
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT89161
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:19-08-2024
|
|
|
9
|
GT89162
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:29-07-2024
|
|
|
10
|
GT89163
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|