DDC
| 624.18341 |
Nhan đề
| Kết cấu bê tông cốt thép - Phần cấu kiện cơ bản / GS.TS Phan Quang Minh (chủ biên) ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ sáu, có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2021 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. :minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp cho bạn đọc những vấn đề cơ bản về nguyên lý làm việc của bê tông cốt thép, những nguyên tắc chung về cấu tạo và tính toán cấu kiện bê tông cốt thép, đồng thời đi sâu vào việc thiết kế các cấu kiện bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn TCVN 5574:2018 |
Từ khóa tự do
| Cấu kiện chịu nén |
Từ khóa tự do
| Cấu kiện chịu uốn |
Từ khóa tự do
| Bê tông cốt thép |
Môn học
| Công trình bê tông cốt thép |
Tác giả(bs) CN
| Phan Quang Minh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thế Phong |
Tác giả(bs) CN
| Võ Mạnh Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trường Thắng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(497): GT88660-9156 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06724-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46936 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A9FA9C86-EC2D-4D7E-85D2-88B6D179D32B |
---|
005 | 202211290940 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046718697|c138000 |
---|
039 | |a20221129094449|blinhnm|c20220422092747|dlinhnm|y20210706101141|zlinhnm |
---|
082 | |a624.18341|bKÊT |
---|
245 | |aKết cấu bê tông cốt thép - Phần cấu kiện cơ bản /|cGS.TS Phan Quang Minh (chủ biên) ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ sáu, có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2021 |
---|
300 | |a251 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp cho bạn đọc những vấn đề cơ bản về nguyên lý làm việc của bê tông cốt thép, những nguyên tắc chung về cấu tạo và tính toán cấu kiện bê tông cốt thép, đồng thời đi sâu vào việc thiết kế các cấu kiện bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn TCVN 5574:2018 |
---|
653 | |aCấu kiện chịu nén |
---|
653 | |aCấu kiện chịu uốn |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
690 | |aCông trình bê tông cốt thép |
---|
700 | |aPhan Quang Minh |
---|
700 | |aNgô Thế Phong |
---|
700 | |aVõ Mạnh Tùng |
---|
700 | |aNguyễn Trường Thắng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(497): GT88660-9156 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06724-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2021/6-7-2021/scan0002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a500|c1|b1283|d462 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06724
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06725
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06726
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT88660
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:07-03-2024
|
|
|
5
|
GT88661
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
6
|
GT88662
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:17-02-2023
|
|
|
7
|
GT88663
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT88664
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
9
|
GT88665
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:06-01-2024
|
|
|
10
|
GT88666
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:11-01-2025
|
|
|
|
|
|
|