| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 468 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13E910EE-86F6-4C2B-907B-AD3E90FD5615 |
---|
005 | 202007071452 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40,000 |
---|
039 | |a20200707145236|bthuydh|c20180514143407|dduocnd|y20160831091028|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bĐO-Đ |
---|
100 | |aĐỗ, Đình Đức|cTS.|eChủ biên |
---|
245 | |aKỹ thuật thi công.|nTập 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a254 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCông tác bê tông |
---|
653 | |aThi công đất |
---|
653 | |aThi công cọc |
---|
653 | |aCông tác đất |
---|
653 | |aThi công hầm nhà cao tầng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT52907-16 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01811-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/kythuatthicongt1_2004/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b65|c1|d177 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK01811
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 ĐÔ - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01812
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 ĐÔ - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01813
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 ĐÔ - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT52907
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 ĐÔ - Đ
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
5
|
GT52908
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 ĐÔ - Đ
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:27-08-2025
|
|
|
6
|
GT52909
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 ĐÔ - Đ
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:20-10-2022
|
|
|
7
|
GT52910
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 ĐÔ - Đ
|
Giáo trình
|
7
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
8
|
GT52911
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 ĐÔ - Đ
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT52912
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 ĐÔ - Đ
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:20-03-2025
|
|
|
10
|
GT52913
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 ĐÔ - Đ
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:20-04-2024
|
|
|
|
|
|
|