| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 467 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C5EBFEBA-FE74-4676-9C94-53F3BAC3A2D8 |
---|
005 | 202001030929 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115000 |
---|
039 | |a20200103092626|bthanhpm|c20181017093203|dlinhnm|y20160831090856|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a627|bNG - B |
---|
100 | |aNguyễn Thượng Bằng |
---|
245 | |aQuy hoạch thủy lợi /|cNguyễn Thượng Bằng, Ngô Tuấn Kiệt, Phạm Đức Cường |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a254 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCông trình thủy lợi |
---|
653 | |aQuy hoạch thủy lợi |
---|
700 | |aNgô Tuấn Kiệt |
---|
700 | |aPhạm Đức Cường |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(45): GT44115-59 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02075-7 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/quyhoachthuyloi/1noidung_01.jpg |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/quyhoachthuyloi/quyhoachthuyloinguyenthuongbang.pdf |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/quyhoachthuyloi/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b42|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02075
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 NG-B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02076
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 NG-B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02077
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 NG-B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT44115
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT44116
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT44117
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT44118
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT44119
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT44120
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT44121
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|