DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Trục |
Nhan đề
| Sổ tay thiết kế đường ô tô /. Tập 1 / GS,TSKH Nguyễn Xuân Trục (chủ biên), GS.TS Dương Học Hải. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba, có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ; :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Phân cấp đường và các tiêu chuẩn kỹ thuật thiết kế đường ôtô của Việt Nam và nước ngoài. Điều tra kinh tế và thiết kế mạng lưới đường. Thiết kế bình đồ, mặt cắt ngang đường ôtô và đường cao tốc. Nghiên cứu lập dự án và thiết kế đường ôtô, phương pháp đánh giá hiệu quả kinh tế và hiệu quả tài chính. |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Đường cao tốc |
Từ khóa tự do
| Mạng lưới giao thông đô thị |
Từ khóa tự do
| Thiết kế mạng lưới đường |
Tác giả(bs) CN
| Dương Học Hải |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT40787-811 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01808-10 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 466 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9A1C5207-CB10-4550-9C70-4280B8704712 |
---|
005 | 202205090909 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49.500 |
---|
039 | |a20220509090945|blinhnm|c20160901084205|dlinhnm|y20160831090828|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bNG-T (1) |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Trục|cGS,TSKH|eChủ biên |
---|
245 | |aSổ tay thiết kế đường ô tô /.|nTập 1 /|cGS,TSKH Nguyễn Xuân Trục (chủ biên), GS.TS Dương Học Hải. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a335 tr. ; :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aPhân cấp đường và các tiêu chuẩn kỹ thuật thiết kế đường ôtô của Việt Nam và nước ngoài. Điều tra kinh tế và thiết kế mạng lưới đường. Thiết kế bình đồ, mặt cắt ngang đường ôtô và đường cao tốc. Nghiên cứu lập dự án và thiết kế đường ôtô, phương pháp đánh giá hiệu quả kinh tế và hiệu quả tài chính. |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aĐường cao tốc |
---|
653 | |aMạng lưới giao thông đô thị |
---|
653 | |aThiết kế mạng lưới đường |
---|
700 | |aDương Học Hải |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT40787-811 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01808-10 |
---|
890 | |a28|b57|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01808
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01809
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01810
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT40787
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T (1)
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT40788
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T (1)
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-06-2024
|
|
|
6
|
GT40789
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T (1)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT40790
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T (1)
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:01-06-2024
|
|
|
8
|
GT40791
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T (1)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT40792
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T (1)
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:07-06-2024
|
|
|
10
|
GT40793
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T (1)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|