DDC
| 627.042 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tài |
Nhan đề
| Thủy lực :. Sách dùng trong các trường đại học kỹ thuật, soạn theo chương trình đã được Hôi đồng môn học thủy lực của Bộ Giáo dục và đào tạo duyệt /. / Tập II / : GS.TS. Nguyễn Tài, TS. Lê Bá Sơn. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thủy lực |
Từ khóa tự do
| Dòng chảy |
Từ khóa tự do
| Đập tràn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bá Sơn |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(180): GT42733-912 |
| 000 | 00000ndm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4644 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 91775797-5F1A-4A37-9D97-AB4C1D28122A |
---|
005 | 202305261046 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30,000 |
---|
039 | |a20230526104626|bthuydh|c20230526103215|dthuydh|y20161202135955|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a627.042|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Tài|cGS.TS. |
---|
245 | |aThủy lực :.|nTập II / :|bSách dùng trong các trường đại học kỹ thuật, soạn theo chương trình đã được Hôi đồng môn học thủy lực của Bộ Giáo dục và đào tạo duyệt /. /|cGS.TS. Nguyễn Tài, TS. Lê Bá Sơn. |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a248 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThủy lực |
---|
653 | |aDòng chảy |
---|
653 | |aĐập tràn |
---|
700 | |aLê, Bá Sơn |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(180): GT42733-912 |
---|
890 | |a180|b98|c1|d9 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT42733
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT42734
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT42735
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT42736
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT42737
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT42738
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT42739
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT42740
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT42741
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT42742
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|