DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Bùi Văn Yêm |
Nhan đề
| Phương pháp định giá sản phẩm xây dựng : Giáo trình / PGS.TS Bùi Văn Yêm |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1997 |
Mô tả vật lý
| 180tr. ;20,5cm. |
Từ khóa tự do
| Giá xây dựng |
Từ khóa tự do
| Dự toán xây dựng |
Từ khóa tự do
| Vốn đầu tư |
Môn học
| Tổ chức - Kế hoạch |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(4): TK05033-5, TK07398 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4642 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8AA4B1B5-E4B6-4580-90C6-596A0249449D |
---|
005 | 201612020944 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161202094513|blinhnm|c20161202094403|dlinhnm|y20161202094043|zlinhnm |
---|
082 | |a338.5|bBU-Y |
---|
100 | |aBùi Văn Yêm |
---|
245 | |aPhương pháp định giá sản phẩm xây dựng :|bGiáo trình /|cPGS.TS Bùi Văn Yêm |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a180tr. ;|c20,5cm. |
---|
653 | |aGiá xây dựng |
---|
653 | |aDự toán xây dựng |
---|
653 | |aVốn đầu tư |
---|
690 | |aTổ chức - Kế hoạch |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK05033-5, TK07398 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d54 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05033
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BU-Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05034
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BU-Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05035
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BU-Y
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TK07398
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BU-Y
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|