| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 464 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F89A7214-BD60-4A54-A518-74A1B304822F |
---|
005 | 202007071452 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48,000 |
---|
039 | |a20200707145205|bthuydh|c20181017094111|dthuygt|y20160831090558|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a658.152|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Chọn |
---|
245 | |aQuản lý nhà nước về kinh tế và quản trị kinh doanh của doanh nghiệp /|cNguyễn Văn Chọn |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a382 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước về kinh tế |
---|
653 | |aQuản lý kinh tế |
---|
653 | |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(94): GT51042-135 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01805-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/quanlinhanuocvekinhte/quanlinhanuocvekinhte0001_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a97|b25|c1|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01805
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 NG - C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01806
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 NG - C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01807
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 NG - C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT51042
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.152 NG - C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT51043
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.152 NG - C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT51044
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.152 NG - C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT51045
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.152 NG - C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT51046
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.152 NG - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT51047
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.152 NG - C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT51048
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.152 NG - C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|