DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Dương Học Hải |
Nhan đề
| Xây dựng nền đường ô tô đắp trên đất yếu / GS.TS Dương Học Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 149tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Nền đất yếu |
Từ khóa tự do
| Tải trọng đắp |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(196): GT40885-1079, GT43072 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01802-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 463 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3C1B8252-5A11-4849-9506-E787003F967F |
---|
005 | 201810170939 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 |
---|
039 | |a20181017093918|bthuygt|c20181017093906|dthuygt|y20160831090251|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bDƯ-H |
---|
100 | |aDương Học Hải|cGS.TS |
---|
245 | |aXây dựng nền đường ô tô đắp trên đất yếu /|cGS.TS Dương Học Hải |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a149tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aNền đất yếu |
---|
653 | |aTải trọng đắp |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(196): GT40885-1079, GT43072 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01802-4 |
---|
890 | |a199|b48|c1|d5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01802
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01803
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01804
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT40885
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT40886
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT40887
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT40888
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT40889
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT40890
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT40891
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|