|
000 | 01067nam a2200289 4500 |
---|
001 | 46285 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 51E83156-20B6-4E80-AC84-2AAFF7A1496A |
---|
005 | 202110050923 |
---|
008 | 700714s1968 pl a b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211005092320|bthuydh|c20210428121340|dcuonglv|y20210428102336|zthuydh |
---|
082 | |a641.84|bDAN |
---|
100 | 1 |aPrzeworska-Rolewicz, Danuta. |
---|
245 | 10|aEquations in linear spaces /|cDanuta Przeworska-Rolewicz and Stefan Rolewicz. Translated from the Polish manuscript by Julian Musielak] |
---|
260 | |aWarszawa :|b[PWN-Polish Scientific Publishers],|c1968. |
---|
300 | |a380 p. :|billus. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aBibliography: p. [357]-370. |
---|
650 | 0|aEquations|xNumerical solutions. |
---|
650 | 0|aLinear operators. |
---|
650 | 0|aLinear topological spaces. |
---|
700 | 1 |aRolewicz, Stefan,|ejoint author. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01273 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/0028-04/04/anoidung_40thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01273
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
641.84 DAN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào