
DDC
| 627.9 |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Tần |
Nhan đề
| Hướng dẫn đồ án nhà máy thủy điện/ Hoàng Văn Tần, Phạm Hồng Nhật |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 79 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập tới các nội dung chính: thiết kế nhà máy thủy điện, lựa chọn các thiết bị chính và phụ của nhà máy thủy điện, các hình vẽ và bảng biểu dùng cho các thiết kế và lựa chọn cụ thể. |
Từ khóa tự do
| Đồ án |
Từ khóa tự do
| Nhà máy thủy điện |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Nhật |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(272): GT44419-690 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04999-5001 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4628 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F3037DEC-12D4-4BEE-9675-B5440045B374 |
---|
005 | 202504090917 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 |
---|
039 | |a20250409091717|blinhnm|c20181017094949|dlinhnm|y20161201085640|zlinhnm |
---|
082 | |a627.9|bHO-T |
---|
100 | |aHoàng, Văn Tần |
---|
245 | |aHướng dẫn đồ án nhà máy thủy điện/|cHoàng Văn Tần, Phạm Hồng Nhật |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a79 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aĐề cập tới các nội dung chính: thiết kế nhà máy thủy điện, lựa chọn các thiết bị chính và phụ của nhà máy thủy điện, các hình vẽ và bảng biểu dùng cho các thiết kế và lựa chọn cụ thể. |
---|
653 | |aĐồ án |
---|
653 | |aNhà máy thủy điện |
---|
700 | |aPhạm, Hồng Nhật |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(272): GT44419-690 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04999-5001 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/huongdandoannhamaythuydien_2004/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a275|b21|c1|d13 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04999
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.9 HO-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05000
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.9 HO-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05001
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.9 HO-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT44419
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 HO-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT44420
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 HO-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT44421
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 HO-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT44422
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 HO-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT44423
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 HO-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT44424
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 HO-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT44425
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 HO-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|