|
000 | 01075nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46278 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 1775AA96-52FE-4B79-83EC-68DC123BA482 |
---|
005 | 202501021430 |
---|
008 | 980513s1999 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070633657 (alk. paper) |
---|
039 | |a20250102143138|bthuydh|c20210428121109|dcuonglv|y20210428101011|zthuydh |
---|
082 | 00|a643.58|bZEL|221 |
---|
100 | 1 |aZelinsky, Marilyn. |
---|
245 | 10|aPractical home office solutions /|cMarilyn Zelinsky. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1999. |
---|
300 | |axix, 329 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 317-323) and index. |
---|
650 | 0|aHome offices|zUnited States|xDesign and construction. |
---|
650 | 0|aInterior decoration|zUnited States. |
---|
650 | 0|aOffice decoration|zUnited states. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01266 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/0028-04/04/anoidung_35thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01266
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
643.58 ZEL
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào