DDC
| 643.7 |
Tác giả CN
| Temple, Nancy. |
Nhan đề
| Home space planning : a guide for architects, designers, and home owners / Nancy Temple. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw Hill,1996. |
Mô tả vật lý
| xii, 284 p. :ill. ;29 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dwellings-Remodeling. |
Thuật ngữ chủ đề
| Room layout (Dwellings) |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01263 |
|
000 | 01071nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46275 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 6D4583F6-A314-4606-A5CB-0C7620A202E7 |
---|
005 | 202501021429 |
---|
008 | 950623s1996 nyua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070634998 (hc) |
---|
039 | |a20250102143049|bthuydh|c20210428120459|dcuonglv|y20210428095132|zthuydh |
---|
082 | 00|a643.7|bNAN|220 |
---|
100 | 1 |aTemple, Nancy. |
---|
245 | 10|aHome space planning :|ba guide for architects, designers, and home owners /|cNancy Temple. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw Hill,|c1996. |
---|
300 | |axii, 284 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aDwellings|xRemodeling. |
---|
650 | 0|aRoom layout (Dwellings) |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01263 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/0028-04/03/anoidung_30thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01263
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
643.7 NAN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào