| 000 | 01184nam a22003137a 4500 |
---|
001 | 46273 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 56E9D5EA-E891-4652-A6ED-7D919259D812 |
---|
005 | 202104281208 |
---|
008 | 080424s2009 mau 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073526886 (alk. paper) |
---|
020 | |a9780073526881 (alk. paper) |
---|
039 | |a20210428120825|bcuonglv|y20210428091023|zthuydh |
---|
082 | 00|a657|bLIB|222 |
---|
100 | 1 |aLibby, Robert. |
---|
245 | 10|aFinancial accounting /|cRobert Libby, Patricia Libby, Daniel Short. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2009. |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.) ;|c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aAccounting. |
---|
650 | 0|aCorporations|xAccounting. |
---|
650 | 0|aFinancial statements. |
---|
700 | 1 |aLibby, Patricia A. |
---|
700 | 1 |aShort, Daniel G. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01262 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/0028-04/04/anoidung_32thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01262
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
657 LIB
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|