| 000 | 01313nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 46271 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 1BF9E535-3EC4-49D6-A335-C4D4D9C23641 |
---|
005 | 202501021426 |
---|
008 | 090105s2010 maua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073379603 (alk. paper) |
---|
020 | |a9780073379609 (alk. paper) |
---|
039 | |a20250102142752|bthuydh|c20210428120403|dcuonglv|y20210428090437|zthuydh |
---|
082 | 00|a657.825|bWIL|222 |
---|
100 | 1 |aWilson, Earl Ray,|d1939- |
---|
245 | 10|aAccounting for governmental and nonprofit entities /|cEarl R. Wilson, Jacqueline L. Reck, Susan C. Kattelus. |
---|
250 | |aFifteenth ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2010. |
---|
300 | |axvii, 778 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aFinance, Public|xAccounting. |
---|
650 | 0|aNonprofit organizations|xAccounting. |
---|
650 | 0|aNonprofit organizations|zUnited States|xAccounting. |
---|
700 | 1 |aKattellus, Susan C.|q(Susan Convery) |
---|
700 | 1 |aReck, Jacqueline L. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01260 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/0028-04/03/anoidung_29thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01260
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
657.825 WIL
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|